Trang website thuộc quyền sở hữu của SKT Law - Thiết kế Trường Tiến

Việc bảo lãnh diện vợ chồng, hôn thê hoặc hôn phu là một trong những thủ tục quan trọng khi người nước ngoài muốn đến Việt Nam để kết hôn với công dân Việt Nam. Quy trình này đòi hỏi nhiều giấy tờ và thủ tục phức tạp, vì vậy nhiều người gặp khó khăn khi làm các thủ tục này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về việc bảo lãnh diện vợ chồng, hôn thê và hôn phu, bao gồm các quy định, thủ tục, yêu cầu cần thiết, hồ sơ, thời gian xử lý, chi phí liên quan và trách nhiệm của người bảo lãnh. Hy vọng rằng SKT Law chia sẻ thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình hoàn thành các thủ tục này.

Quy định về bảo lãnh diện

Bảo lãnh diện vợ chồng hôn thê, hôn phu

Quy định chung về bảo lãnh diện

Bảo lãnh diện là một thủ tục quan trọng trong việc đưa người nước ngoài đến Việt Nam để kết hôn với công dân Việt Nam. Theo quy định, người nước ngoài muốn đến Việt Nam với mục đích kết hôn phải có người bảo lãnh. Người bảo lãnh có thể là bạn đời Việt Nam hoặc gia đình của bạn đời Việt Nam.

Việc bảo lãnh diện được quy định tại Điều 15 Nghị định số 143/2020/NĐ-CP ngày 10 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ về nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Theo đó, người nước ngoài muốn đến Việt Nam với mục đích kết hôn phải có người bảo lãnh, và người bảo lãnh phải chịu trách nhiệm về việc quản lý, theo dõi, đảm bảo người được bảo lãnh tuân thủ pháp luật Việt Nam trong thời gian lưu trú.

Phạm vi áp dụng

Việc bảo lãnh diện áp dụng đối với những trường hợp sau:

  • Người nước ngoài là hôn thê hoặc hôn phu của công dân Việt Nam.
  • Người nước ngoài là vợ hoặc chồng của công dân Việt Nam.

Những đối tượng trên phải có người bảo lãnh là công dân Việt Nam để được nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam.

Thủ tục bảo lãnh diện vợ chồng

Bảo lãnh diện vợ chồng hôn thê, hôn phu

Thủ tục bảo lãnh diện vợ chồng

Để thực hiện bảo lãnh diện vợ chồng, người bảo lãnh cần hoàn thành các thủ tục sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh: Người bảo lãnh phải chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết như bản sao hộ chiếu, giấy tờ chứng minh quan hệ vợ chồng, v.v.
  2. Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền: Hồ sơ bảo lãnh được nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Bộ Công an hoặc Sở Công an nơi người bảo lãnh cư trú.
  3. Chờ giải quyết và nhận kết quả: Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và cấp Giấy bảo lãnh cho người bảo lãnh.

Lưu ý rằng thủ tục bảo lãnh diện vợ chồng có một số điểm khác so với bảo lãnh diện hôn thê, hôn phu, vì vậy người bảo lãnh cần tìm hiểu kỹ về các yêu cầu và hồ sơ cần thiết.

Thời hạn của Giấy bảo lãnh

Giấy bảo lãnh do cơ quan có thẩm quyền cấp có thời hạn sử dụng tối đa là 12 tháng kể từ ngày cấp. Trong thời hạn này, người được bảo lãnh phải hoàn thành thủ tục nhập cảnh vào Việt Nam.

Yêu cầu cần thiết cho bảo lãnh diện

Bảo lãnh diện vợ chồng hôn thê, hôn phu

Yêu cầu đối với người bảo lãnh

Người bảo lãnh phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  1. Là công dân Việt Nam.
  2. Có đủ năng lực hành vi dân sự.
  3. Có địa chỉ cư trú rõ ràng tại Việt Nam.
  4. Có khả năng tài chính để bảo lãnh.
  5. Không bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang trong thời gian chấp hành hình phạt.

Người bảo lãnh phải chịu trách nhiệm về việc quản lý, theo dõi và đảm bảo người được bảo lãnh tuân thủ pháp luật Việt Nam trong thời gian lưu trú.

Yêu cầu đối với người được bảo lãnh

Người được bảo lãnh phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  1. Là người nước ngoài là hôn thê, hôn phu hoặc vợ, chồng của công dân Việt Nam.
  2. Có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị thay thế hộ chiếu còn hiệu lực.
  3. Không thuộc trường hợp bị từ chối nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú tại Việt Nam.
  4. Có đủ kinh phí để trang trải chi phí lưu trú tại Việt Nam.

Người được bảo lãnh phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam trong thời gian lưu trú.

Hồ sơ bảo lãnh diện hôn thê

Hồ sơ bảo lãnh diện hôn thê

Để thực hiện bảo lãnh diện cho hôn thê, người bảo lãnh cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  1. Đơn đề nghị bảo lãnh nhập cảnh (theo mẫu).
  2. Bản sao hộ chiếu của người được bảo lãnh.
  3. Bản sao hộ chiếu của người bảo lãnh.
  4. Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn thê (như Giấy xác nhận hôn thê, Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn…).
  5. Bản sao Giấy chứng nhận độc thân của người nước ngoài.
  6. Bản sao Giấy chứng nhận độc thân của công dân Việt Nam.
  7. Bản sao Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của công dân Việt Nam.
  8. Bản sao Giấy tờ chứng minh tình trạng tài chính của người bảo lãnh.

Lưu ý rằng tùy từng trường hợp cụ thể, cơ quan có thẩm quyền có thể yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ khác.

Nộp hồ sơ bảo lãnh diện hôn thê

Hồ sơ bảo lãnh diện hôn thê được nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Bộ Công an hoặc Sở Công an nơi người bảo lãnh cư trú. Người bảo lãnh có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện.

Sau khi nhận được hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và cấp Giấy bảo lãnh cho người bảo lãnh. Giấy bảo lãnh này sẽ được gửi trực tiếp đến người được bảo lãnh.

Hồ sơ bảo lãnh diện hôn phu

Hồ sơ bảo lãnh diện hôn phu

Để thực hiện bảo lãnh diện cho hôn phu, người bảo lãnh cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  1. Đơn đề nghị bảo lãnh nhập cảnh (theo mẫu).
  2. Bản sao hộ chiếu của người được bảo lãnh.
  3. Bản sao hộ chiếu của người bảo lãnh.
  4. Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn phu (như Giấy xác nhận hôn phu, Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn…).
  5. Bản sao Giấy chứng nhận độc thân của người nước ngoài.
  6. Bản sao Giấy chứng nhận độc thân của công dân Việt Nam.
  7. Bản sao Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của công dân Việt Nam.
  8. Bản sao Giấy tờ chứng minh tình trạng tài chính của người bảo lãnh.

Tương tự như trường hợp bảo lãnh diện hôn thê, tùy từng trường hợp cụ thể, cơ quan có thẩm quyền có thể yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ khác.

Nộp hồ sơ bảo lãnh diện hôn phu

Hồ sơ bảo lãnh diện hôn phu cũng được nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Bộ Công an hoặc Sở Công an nơi người bảo lãnh cư trú. Người bảo lãnh có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện.

Sau khi nhận được hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và cấp Giấy bảo lãnh cho người bảo lãnh. Giấy bảo lãnh này sẽ được gửi trực tiếp đến người được bảo lãnh.

Thời gian xử lý bảo lãnh diện

Thời gian xử lý bảo lãnh diện vợ chồng

Thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh diện vợ chồng thường mất khoảng 4 – 8 tuần, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Cụ thể:

  • Trường hợp hồ sơ đầy đủ và không có vấn đề: Khoảng 4 – 6 tuần.
  • Trường hợp hồ sơ cần bổ sung hoặc có vấn đề: Khoảng 6 – 8 tuần.

Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm và tình hình hoạt động của cơ quan có thẩm quyền.

Thời gian xử lý bảo lãnh diện hôn thê/hôn phu

Thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh diện hôn thê và hôn phu cũng tương tự như trường hợp bảo lãnh diện vợ chồng, tức khoảng 4 – 8 tuần. Tuy nhiên, do đây là các trường hợp đặc biệt, cơ quan có thẩm quyền có thể xem xét và xử lý nhanh hơn nếu hồ sơ đầy đủ và không có vấn đề.

Lưu ý rằng thời gian xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình hoạt động của cơ quan có thẩm quyền tại từng thời điểm.

Chi phí liên quan đến bảo lãnh diện

Chi phí bảo lãnh diện vợ chồng

Chi phí liên quan đến việc bảo lãnh diện vợ chồng bao gồm:

Khoản chi phí Mức chi phí
Phí nộp hồ sơ 200.000 VND
Phí cấp Giấy bảo lãnh 100.000 VND
Tổng chi phí 300.000 VND

Lưu ý rằng các mức chi phí trên có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy cần kiểm tra thông tin mới nhất từ cơ quan có thẩm quyền trước khi nộp hồ sơ.

Chi phí bảo lãnh diện hôn thê/hôn phu

Chi phí cho việc bảo lãnh diện hôn thê hoặc hôn phu cũng tương tự như bảo lãnh diện vợ chồng. Dưới đây là mức chi phí cơ bản:

Khoản chi phí Mức chi phí
Phí nộp hồ sơ 150.000 VND
Phí cấp Giấy bảo lãnh 80.000 VND
Tổng chi phí 230.000 VND

Tuy nhiên, như đã đề cập, chi phí này cũng có thể biến đổi theo thời gian.

Trách nhiệm của người bảo lãnh

Khi đã được chấp nhận là người bảo lãnh trong quá trình bảo lãnh diện, bạn sẽ có những trách nhiệm cụ thể sau:

  1. Bảo đảm rằng thông tin trong hồ sơ bảo lãnh là chính xác và đầy đủ.
  2. Chịu trách nhiệm về việc giám sát và đảm bảo người được bảo lãnh tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam.
  3. Thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo tiền bạc và tài sản của người được bảo lãnh.
  4. Thông báo kịp thời cho cơ quan có thẩm quyền về bất kỳ thay đổi nào liên quan đến trường hợp bảo lãnh.

Việc không tuân thủ các trách nhiệm này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho người bảo lãnh.

Hậu quả vi phạm trong bảo lãnh diện

Vi phạm các quy định và trách nhiệm liên quan đến quá trình bảo lãnh diện có thể dẫn đến các hậu quả sau:

  1. Bị hủy Giấy bảo lãnh và tất cả các quyền lợi liên quan.
  2. Bị xem xét về trách nhiệm pháp lý và có thể bị xử lý theo luật pháp hiện hành.
  3. Mất danh tính và uy tín trong cộng đồng với hậu quả kéo dài.

Để tránh những hậu quả tiêu cực này, người bảo lãnh cần tuân thủ đúng các quy định và trách nhiệm của mình.

Cách thức hủy bỏ bảo lãnh diện

Trong một số trường hợp, người bảo lãnh có thể muốn hủy bỏ quyết định bảo lãnh diện. Quy trình hủy bỏ này yêu cầu các bước cụ thể sau:

  1. Làm đơn yêu cầu hủy bỏ bảo lãnh diện và nêu rõ lý do.
  2. Nộp đơn tại cơ quan có thẩm quyền (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Bộ Công an hoặc Sở Công an).
  3. Chờ xem xét và xử lý đơn yêu cầu. Đôi khi có thể yêu cầu bổ sung thông tin hoặc giấy tờ.

Sau khi đơn yêu cầu được chấp nhận, quyết định bảo lãnh diện sẽ bị hủy bỏ và các bên liên quan sẽ được thông báo.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *