Trang website thuộc quyền sở hữu của SKT Law - Thiết kế Trường Tiến

Thuế là một phần quan trọng trong nghĩa vụ tài chính của mỗi doanh nghiệp, giúp đảm bảo nguồn ngân sách cho hoạt động của Nhà nước và xã hội. Trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay, việc hiểu rõ về các loại thuế mà doanh nghiệp phải nộp là cần thiết để giảm thiểu các rủi ro pháp lý và tối ưu hóa lợi nhuận. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các loại thuế doanh nghiệp cần phải nộp và thông tin liên quan đến nghĩa vụ thuế.

1. Nguyên tắc chung về nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tất cả các doanh nghiệp, hộ gia đình, và cá nhân kinh doanh đều có nghĩa vụ nộp thuế cho Nhà nước. Nghĩa vụ này được quy định rõ trong các luật thuế hiện hành, nhằm cung cấp nguồn lực cho hoạt động công của Nhà nước. Việc phân loại thuế giúp việc quản lý và giám sát thu thuế tự động hơn, đồng thời tạo ra cơ sở cho các chính sách thuế công bằng, bảo vệ quyền lợi của người nộp thuế.

Các loại thuế doanh nghiệp phải nộp bao gồm:

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
  • Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
  • Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
  • Thuế môn bài
  • Thuế xuất khẩu và nhập khẩu
  • Thuế tài nguyên
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Thuế sử dụng đất
  • Các loại thuế khác tùy theo lĩnh vực hoạt động

Mỗi loại thuế có mục tiêu và hệ thống pháp lý riêng biệt, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

2. Các loại thuế doanh nghiệp phải nộp hiện nay

a. Thuế môn bài

Thuế môn bài là loại thuế mà doanh nghiệp phải nộp hàng năm dựa trên số vốn điều lệ hoặc doanh thu. Tất cả các doanh nghiệp đang hoạt động đều bắt buộc phải nộp loại thuế này, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt.

Doanh nghiệp phải nộp thuế môn bàiDoanh nghiệp phải nộp thuế môn bài

Mức thuế môn bài:

  • Doanh nghiệp có vốn dưới 10 tỷ đồng: 3 triệu đồng
  • Doanh nghiệp có vốn trên 10 tỷ đồng: 2 triệu đồng

Thời hạn nộp thuế môn bài phụ thuộc vào thời gian miễn thuế, cụ thể là:

  • Nếu hết thời kỳ miễn thuế trong 6 tháng đầu năm, hạn nộp là 30/7.
  • Nếu hết trong 6 tháng cuối năm, hạn nộp là 30/1.

b. Thuế giá trị gia tăng (GTGT)

Thuế GTGT là loại thuế gián thu đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ. Doanh nghiệp là bên thực hiện nghĩa vụ nộp thuế GTGT cho nhà nước thông qua hai phương pháp là kê khai trực tiếp và khấu trừ.

Doanh nghiệp phải nộp thuế giá trị gia tăngDoanh nghiệp phải nộp thuế giá trị gia tăng

Cách tính thuế theo hai phương pháp:

  • Kê khai trực tiếp: Số thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế x Tỷ lệ thuế GTGT
  • Khấu trừ: Số thuế GTGT phải nộp = Số thuế GTGT đầu ra – Số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

Thời hạn nộp thuế GTGT:

  • Đối với khai thuế hàng tháng: ngày 20 của tháng sau.
  • Đối với khai thuế theo quý: ngày cuối cùng của tháng đầu tiên quý tiếp theo.

c. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Thế TNDN được tính trên lợi nhuận của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các chi phí hợp lý. Mức thuế suất thông thường là 20%, nhưng có thể cao hơn đối với một số lĩnh vực nhất định.

Doanh nghiệp phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệpDoanh nghiệp phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

Thời hạn nộp: Doanh nghiệp phải nộp thuế TNDN theo quý, hạn cuối là ngày 30 của tháng đầu tiên trong quý sau.

d. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)

Thuế TNCN là thuế doanh nghiệp phải đóng thay cho người lao động dựa trên thu nhập của họ. Doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ kê khai và nộp thuế hàng tháng hoặc hàng quý.

Doanh nghiệp phải nộp thuế thu nhập cá nhânDoanh nghiệp phải nộp thuế thu nhập cá nhân

Cách tính:

  • Thuế TNCN = Thu nhập tính thuế x Thuế suất

Thời hạn nộp: ngày cuối cùng của tháng thứ 3 sau năm tài chính để quyết toán.

e. Thuế tài nguyên

Thuế tài nguyên áp dụng cho các doanh nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên, giúp chuyển một phần giá trị tài nguyên cho ngân sách nhà nước.

Doanh nghiệp phải nộp thuế tài nguyênDoanh nghiệp phải nộp thuế tài nguyên

Cách tính:

  • Thuế tài nguyên = sản lượng tài nguyên x giá tính thuế x thuế suất

Thời hạn nộp: ngày 20 của tháng tiếp theo hoặc 90 ngày sau năm tài chính.

f. Thuế xuất nhập khẩu

Thuế xuất nhập khẩu liên quan đến hàng hóa di chuyển qua biên giới Việt Nam, áp dụng cho cả hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu.

Doanh nghiệp phải nộp thuế xuất nhập khẩuDoanh nghiệp phải nộp thuế xuất nhập khẩu

Cách tính:

  • Thuế xuất khẩu, nhập khẩu = số lượng mặt hàng x trị giá x thuế suất

Thời hạn nộp: 30 ngày kể từ khi đăng ký tờ khai hải quan.

g. Một số loại thuế khác

Ngoài các loại thuế trên, doanh nghiệp còn phải nộp các loại thuế như thuế bảo vệ môi trường, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế sử dụng đất phi nông nghiệp. Mỗi loại thuế này có quy định và tính toán riêng, tùy thuộc vào điều kiện hoạt động của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp phải nộp thuế bảo vệ môi trườngDoanh nghiệp phải nộp thuế bảo vệ môi trường

3. Nơi nộp thuế doanh nghiệp

Doanh nghiệp có thể thực hiện nghĩa vụ thuế thông qua nhiều phương thức khác nhau:

  • Nộp trực tiếp tại cơ quan quản lý thuế.
  • Nộp tại ngân hàng thương mại hoặc các tổ chức tín dụng.
  • Thực hiện giao dịch điện tử qua hệ thống hóa đơn điện tử.

4. Câu hỏi thường gặp về thuế doanh nghiệp

Doanh nghiệp kinh doanh thương mại có phải nộp các loại thuế nào?

Các doanh nghiệp thương mại thường phải nộp thuế môn bài, thuế GTGT, và thuế TNDN.

Doanh nghiệp mới thành lập có được miễn thuế môn bài không?

Các doanh nghiệp mới thành lập trong năm 2023 được miễn lệ phí môn bài.

Thành viên công ty chuyển nhượng vốn góp có phải kê khai thuế không?

Có, việc chuyển nhượng vốn cần được kê khai và nộp thuế TNCN.

Trên đây là tổng hợp các loại thuế mà doanh nghiệp cần nộp trong quá trình hoạt động. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ về các vấn đề thuế, hãy truy cập site “sktlaw.vn” để được tư vấn chuyên sâu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *