Việc thành lập doanh nghiệp là bước khởi đầu quan trọng cho bất kỳ ai muốn kinh doanh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về các điều kiện cần thiết để thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về các điều kiện thành lập doanh nghiệp, giúp bạn hiểu rõ quy trình và chuẩn bị tốt nhất cho hành trình kinh doanh của mình.
Điều kiện thành lập doanh nghiệp
Điều Kiện Thành Lập Doanh Nghiệp là gì?
Điều kiện thành lập doanh nghiệp là tập hợp các quy định và yêu cầu mà cá nhân hoặc tổ chức phải đáp ứng đầy đủ để được thành lập doanh nghiệp và đăng ký kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam. Các điều kiện này bao gồm các khía cạnh pháp lý, tài chính, hành chính, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Điều Kiện Chung Khi Thành Lập Công Ty, Doanh Nghiệp
Dưới đây là 6 điều kiện chung mà hầu hết các công ty, doanh nghiệp phải đáp ứng khi thành lập:
1. Vốn Điều Lệ và Vốn Pháp Định
Theo Khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên công ty, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.
Hiện nay, ngoài một số ngành nghề đặc thù yêu cầu vốn pháp định, Luật Doanh nghiệp không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu. Doanh nghiệp cần cân nhắc tình hình tài chính thực tế và khả năng góp vốn để đăng ký mức vốn điều lệ phù hợp.
Lưu ý, doanh nghiệp phải góp đủ vốn điều lệ đã đăng ký trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu không góp đủ vốn trong thời hạn này, doanh nghiệp phải đăng ký thay đổi vốn điều lệ trong vòng 30 ngày kể từ ngày cuối cùng phải góp đủ vốn.
2. Chủ Thể Thành Lập Doanh Nghiệp
Theo khoản 1, 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, mọi tổ chức, cá nhân đều có quyền thành lập, góp vốn thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, trừ các trường hợp sau:
- Tổ chức không có tư cách pháp nhân.
- Người chưa đủ 18 tuổi, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, người bị mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
- Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng.
- Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng; trừ người được ủy quyền quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp.
- Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp 100% vốn nhà nước, trừ người được ủy quyền quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp khác.
- Người đang chấp hành hình phạt tù hoặc bị cấm kinh doanh.
- Các trường hợp khác theo quy định pháp luật về phá sản.
Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp
3. Ngành Nghề Kinh Doanh
Doanh nghiệp được phép kinh doanh các ngành nghề không bị pháp luật Việt Nam cấm và nằm trong danh mục mã ngành kinh tế Việt Nam hoặc được quy định tại văn bản pháp luật chuyên ngành. Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện cụ thể theo quy định.
4. Tên Doanh Nghiệp
Điều 37 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về tên doanh nghiệp như sau: Tên tiếng Việt gồm loại hình doanh nghiệp (ví dụ: Công ty TNHH, Công ty Cổ phần) và tên riêng. Tên riêng được viết bằng chữ cái tiếng Việt, chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu. Tên doanh nghiệp phải được gắn tại trụ sở, chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Tên doanh nghiệp cũng phải được in hoặc viết trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và ấn phẩm của doanh nghiệp.
Tên doanh nghiệp không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp khác. Không được đặt tên doanh nghiệp theo tên cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội hoặc đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân.
Điều kiện về tên doanh nghiệp
5. Trụ Sở Doanh Nghiệp
Theo Điều 42 Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 6 Luật Nhà ở 2014, trụ sở doanh nghiệp phải có địa chỉ rõ ràng, cụ thể (số nhà, đường, phường, quận, tỉnh/thành phố). Không được đặt trụ sở tại nhà tập thể hoặc căn hộ chung cư.
6. Người Đại Diện Theo Pháp Luật
Người đại diện theo pháp luật là cá nhân đại diện cho doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ, bao gồm giao dịch, giải quyết tranh chấp, và các hoạt động khác theo quy định pháp luật.
Công ty TNHH và công ty cổ phần có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật. Doanh nghiệp phải đảm bảo luôn có ít nhất một người đại diện theo pháp luật cư trú tại Việt Nam. Khi xuất cảnh, người đại diện phải ủy quyền bằng văn bản cho người khác cư trú tại Việt Nam. Luật Doanh nghiệp 2020 cũng quy định các trường hợp cụ thể về việc thay đổi người đại diện theo pháp luật.
Điều kiện về người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp
Điều Kiện Riêng Cho Từng Loại Hình Doanh Nghiệp
Ngoài các điều kiện chung, mỗi loại hình doanh nghiệp còn có các điều kiện riêng:
- Công ty TNHH một thành viên: Chỉ có một chủ sở hữu là cá nhân hoặc tổ chức. Chủ sở hữu có thể đồng thời là người đại diện theo pháp luật.
- Công ty cổ phần: Tối thiểu 3 cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Từ 2 đến 50 thành viên góp vốn là cá nhân hoặc tổ chức.
- Công ty hợp danh: Ít nhất 2 thành viên, bao gồm thành viên hợp danh (là cá nhân) và thành viên góp vốn. Thành viên hợp danh không được làm chủ doanh nghiệp tư nhân khác nếu chưa được sự đồng ý của các thành viên hợp danh còn lại.
- Doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp là cá nhân và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình. Mỗi cá nhân chỉ được thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hay thành viên hợp danh của công ty hợp danh. Doanh nghiệp tư nhân không được mua cổ phần, góp vốn vào công ty hợp danh, công ty cổ phần, hay công ty TNHH.
Kết Luận
Việc nắm vững các điều kiện thành lập doanh nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo quá trình thành lập diễn ra thuận lợi và đúng quy định pháp luật. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn, hãy liên hệ với các chuyên gia pháp lý để được hỗ trợ.