Việt Nam hiện đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, với môi trường kinh doanh thân thiện và cơ hội phát triển đa dạng. Tuy nhiên, không phải nhà đầu tư nào cũng nắm rõ quy trình thành lập công ty có vốn nước ngoài tại Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích về các bước và thủ tục cần thiết để thành lập công ty tại Việt Nam theo quy định pháp luật.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì?
Theo Điều 3 của Luật Đầu tư, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được định nghĩa là tổ chức kinh tế có một hoặc nhiều nhà đầu tư nước ngoài tham gia, có thể là cổ đông hoặc thành viên. Điều này bao gồm cả việc thành lập doanh nghiệp mới và việc mua lại cổ phần hoặc phần vốn góp của doanh nghiệp Việt Nam. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam thường có thể có dưới nhiều hình thức như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, hoặc công ty hợp danh.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Cơ sở pháp lý để thành lập công ty có vốn nước ngoài
- Biểu cam kết WTO
- Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn
- Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản liên quan
- Các hiệp định thương mại với nhà đầu tư nước ngoài
Các hình thức thành lập công ty có vốn nước ngoài phổ biến
1. Thành lập doanh nghiệp mới
Nhà đầu tư nước ngoài cần góp vốn ngay từ đầu khi thành lập công ty mới tại Việt Nam. Việc góp vốn này phụ thuộc vào lĩnh vực hoạt động kinh doanh.
2. Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp
Nhà đầu tư nước ngoài có thể quyết định góp vốn vào công ty đã có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam. Tỉ lệ góp vốn có thể lên đến 100% hoặc thấp hơn, tùy thuộc vào lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
Thủ tục thành lập công ty vốn nước ngoài
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư bao gồm:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
- Tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư:
- Đối với nhà đầu tư là tổ chức: bản sao giấy chứng nhận thành lập.
- Đối với nhà đầu tư là cá nhân: bản sao hộ chiếu.
- Đề xuất dự án đầu tư với các thông tin về quy mô và mục tiêu đầu tư.
- Tài liệu chứng minh năng lực tài chính.
- Giấy tờ về quyền sử dụng hợp pháp địa điểm thực hiện dự án.
- Đề xuất nhu cầu sử dụng đất thực hiện dự án.
- Giải trình về công nghệ dự kiến sử dụng.
Chuẩn bị hồ sơ
Bước 2: Nộp hồ sơ
Nhà đầu tư nộp hồ sơ đăng ký đầu tư tại cơ quan quản lý đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính:
- Sở Kế hoạch và Đầu tư cho dự án ngoài khu công nghiệp.
- Ban quản lý các khu công nghiệp cho dự án trong khu công nghiệp.
Nhà đầu tư cần kê khai thông tin dự án trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài.
Bước 3: Cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Trong vòng 15 ngày làm việc, cơ quan đăng ký sẽ xem xét và cấp giấy này nếu hồ sơ đầy đủ. Trong trường hợp hồ sơ bị từ chối, nhà đầu tư sẽ nhận được thông báo cụ thể về lý do.
Cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Bước 4: Đăng ký giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Sau khi hoàn tất giấy chứng nhận đầu tư, nhà đầu tư cần thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp với hồ sơ gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập.
Bước 5: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
Nhà đầu tư cần công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia và nộp phí công bố.
Bước 6: Khắc dấu công ty
Công ty phải thực hiện khắc dấu và quản lý dấu theo quy định của pháp luật.
Khắc dấu công ty
Bước 7: Cấp giấy phép kinh doanh
Đối với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực có điều kiện, nhà đầu tư cần xin cấp giấy phép kinh doanh.
Cấp giấy phép đăng ký doanh nghiệp
Bước 8: Mở tài khoản vốn đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư cần mở tài khoản vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện việc góp vốn và quản lý tài chính.
Mở tài khoản
Bước 9: Thực hiện các thủ tục sau khi thành lập công ty
- Đặt biển hiệu.
- Đăng ký chữ ký số.
- Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử.
Các lưu ý cần thiết trước khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
- Tùy thuộc vào lĩnh vực, tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài có thể khác nhau.
- Các doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện về tài chính và pháp lý theo quy định của luật pháp Việt Nam.
- Nhà đầu tư cần nắm rõ các quy định về mở tài khoản vốn và thời hạn góp vốn.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ vốn của nhà đầu tư nước ngoài khi thành lập công ty tại Việt Nam là bao nhiêu?
Tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể theo quy định của WTO và pháp luật Việt Nam. Một số lĩnh vực cho phép 100% vốn nước ngoài, trong khi một số lĩnh vực khác có thể có hạn chế.
Có những hình thức nào để nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào Việt Nam?
Các hình thức đầu tư bao gồm: thành lập tổ chức kinh tế, góp vốn, mua cổ phần, thực hiện dự án đầu tư, theo hình thức hợp đồng BCC.
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài có được ưu đãi đầu tư không?
Có, nhưng các ưu đãi phải tuân theo điều kiện cụ thể của pháp luật Việt Nam.
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài phải đóng các loại thuế nào?
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài cũng chịu trách nhiệm đóng các loại thuế tương tự như doanh nghiệp trong nước, bao gồm thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu nếu có.
Như vậy, quy trình thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là tương đối phức tạp nhưng hoàn toàn khả thi. Hy vọng những thông tin phía trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về quy trình này. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ hoặc tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan, hãy truy cập sktlaw.vn để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.