Trang website thuộc quyền sở hữu của SKT Law - Thiết kế Trường Tiến

Vốn điều lệ là một yếu tố quan trọng khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về khái niệm này cũng như tầm quan trọng của nó đối với hoạt động kinh doanh. Bài viết này của SKT Law sẽ giải đáp chi tiết vốn điều lệ là gì, vai trò, ý nghĩa, cách phân biệt với vốn pháp định, các trường hợp tăng giảm vốn điều lệ và những câu hỏi thường gặp.

Vốn điều lệ là gìVốn điều lệ là gì

Vốn Điều Lệ Là Gì? Định Nghĩa và Giải Thích

Theo khoản 34 Điều 4 Luật Doanh Nghiệp 2020, số 59/2020/QH14, vốn điều lệ được định nghĩa là: “Tổng giá trị tài sản do các thành viên công ty, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.”

Nói một cách đơn giản, vốn điều lệ là tổng số tiền hoặc tài sản mà các thành viên, chủ sở hữu hoặc cổ đông cam kết đóng góp vào công ty khi thành lập. Đây là nguồn vốn ban đầu giúp công ty khởi động hoạt động kinh doanh. Đối với công ty TNHH một thành viên, người góp vốn sẽ trở thành chủ sở hữu. Còn đối với các loại hình công ty khác như công ty TNHH hai thành viên trở lên và công ty cổ phần, những người góp vốn sẽ cùng sở hữu công ty.

Vai Trò và Ý Nghĩa của Vốn Điều Lệ

Vốn điều lệ có vai trò then chốt trong hoạt động của doanh nghiệp:

  • Xác định tỷ lệ sở hữu: Vốn điều lệ là cơ sở để xác định tỷ lệ sở hữu của các thành viên, cổ đông trong công ty. Từ đó, phân chia quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm tương ứng.
  • Điều kiện kinh doanh: Đối với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện, vốn điều lệ là một trong những yếu tố bắt buộc phải đáp ứng.
  • Thể hiện cam kết và uy tín: Vốn điều lệ thể hiện cam kết trách nhiệm bằng tài sản của công ty với đối tác và khách hàng. Vốn điều lệ càng cao, mức độ tin cậy của đối tác và khách hàng càng lớn.

Vai trò của vốn điều lệVai trò của vốn điều lệ

Phân Biệt Vốn Điều Lệ và Vốn Pháp Định

Vốn điều lệ thường bị nhầm lẫn với vốn pháp định. Tuy nhiên, đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau.

  • Vốn điều lệ: Như đã định nghĩa, là tổng số vốn mà chủ sở hữu, cổ đông hoặc thành viên cam kết góp trong thời gian quy định.
  • Vốn pháp định: Là mức vốn tối thiểu mà doanh nghiệp bắt buộc phải có để thành lập công ty và chỉ áp dụng cho một số ngành nghề nhất định.

Điểm khác biệt cơ bản là vốn pháp định phải thấp hơn hoặc bằng vốn điều lệ.

Các Trường Hợp Tăng, Giảm Vốn Điều Lệ

Vốn điều lệ của công ty có thể tăng hoặc giảm trong quá trình hoạt động. Dưới đây là các trường hợp cụ thể cho từng loại hình công ty:

Công Ty TNHH Một Thành Viên

  • Tăng vốn: Chủ sở hữu góp thêm vốn hoặc huy động vốn từ người khác.
  • Giảm vốn: Hoàn trả vốn góp cho chủ sở hữu sau 2 năm hoạt động (đảm bảo thanh toán đủ nợ) hoặc khi vốn điều lệ không được thanh toán đủ và đúng hạn.

Cách tăng giảm vốn điều lệ của công ty TNHH 1 thành viênCách tăng giảm vốn điều lệ của công ty TNHH 1 thành viên

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Trở Lên

  • Tăng vốn: Tiếp nhận vốn góp từ thành viên mới hoặc tăng vốn góp của thành viên hiện hữu.
  • Giảm vốn: Hoàn trả vốn góp cho thành viên sau 2 năm hoạt động (đảm bảo thanh toán đủ nợ), mua lại phần vốn góp của thành viên, hoặc khi vốn điều lệ không được thanh toán đủ.

Công Ty Cổ Phần

  • Tăng vốn: Chào bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu, chào bán cổ phần riêng lẻ, hoặc chào bán cổ phần ra công chúng.
  • Giảm vốn: Hoàn trả vốn góp cho cổ đông sau 2 năm hoạt động (đảm bảo thanh toán đủ nợ), mua lại cổ phần đã bán, hoặc khi cổ đông không thanh toán đủ vốn.

Cách tăng giảm vốn điều lệ của công ty cổ phầnCách tăng giảm vốn điều lệ của công ty cổ phần

Công Ty Hợp Danh

  • Tăng vốn: Tiếp nhận thêm thành viên góp vốn hoặc thành viên hợp danh.
  • Giảm vốn: Chấm dứt tư cách thành viên hợp danh.

Góp Vốn Điều Lệ Bằng Tài Sản Gì?

Theo Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản góp vốn có thể là:

  • Tiền Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng.
  • Quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ.
  • Công nghệ, bí quyết kỹ thuật.
  • Tài sản khác có thể định giá được bằng tiền Việt Nam (ví dụ: xe ô tô, bất động sản…).

Lưu ý: Chỉ chủ sở hữu hợp pháp hoặc người có quyền sử dụng hợp pháp mới được dùng tài sản để góp vốn. Giá trị tài sản phải được định giá và thỏa thuận giữa các thành viên.

Tài sản góp vốn điều lệTài sản góp vốn điều lệ

Thời Gian Góp Vốn Điều Lệ

Thời gian góp vốn điều lệ được quy định như sau:

  • Công ty cổ phần, TNHH một thành viên, TNHH hai thành viên trở lên: 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Công ty hợp danh: Theo thỏa thuận giữa các thành viên.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Không áp dụng.

Thời hạn góp vốn điều lệThời hạn góp vốn điều lệ

Một Số Câu Hỏi Thường Gặp

Có Cần Chứng Minh Vốn Điều Lệ Không?

Doanh nghiệp 100% vốn Việt Nam không bắt buộc phải chứng minh vốn điều lệ khi đăng ký kinh doanh.

Có cần chứng mình vốn điều lệ khôngCó cần chứng mình vốn điều lệ không

Nên Đăng Ký Vốn Điều Lệ Cao Hay Thấp?

Việc đăng ký vốn điều lệ cao hay thấp phụ thuộc vào quy mô kinh doanh và ngành nghề đăng ký. Vốn điều lệ cao giúp tạo dựng uy tín nhưng cũng đồng nghĩa với trách nhiệm và rủi ro lớn hơn.

Vốn Điều Lệ Không Đủ Theo Quy Định Thì Sao?

Phải đăng ký thay đổi vốn điều lệ bằng giá trị số vốn đã góp trong vòng 30 ngày kể từ ngày cuối cùng phải góp đủ vốn.

Vốn Điều Lệ Tối Thiểu/Tối Đa Là Bao Nhiêu?

Không có quy định về vốn điều lệ tối đa. Vốn điều lệ tối thiểu phụ thuộc vào quy định của ngành nghề kinh doanh.

Vốn điều lệ tối thiểuVốn điều lệ tối thiểu

Khai Khống Vốn Điều Lệ Bị Phạt Như Thế Nào?

Khai khống vốn điều lệ sẽ bị phạt tiền từ 20 triệu đến 100 triệu đồng tùy theo mức độ vi phạm.

Kết Luận

Hiểu rõ về vốn điều lệ là điều cần thiết đối với bất kỳ ai muốn thành lập và vận hành doanh nghiệp tại Việt Nam. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vốn điều lệ. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, hãy liên hệ với SKT Law để được hỗ trợ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *