Việc định cư tại Hoa Kỳ luôn là mơ ước của nhiều người. Với visa EB3, những người lao động phổ thông có cơ hội được định cư tại Mỹ. Trong bài viết này, SKT Law cùng bạn sẽ tìm hiểu chi tiết về visa EB3, từ định nghĩa, yêu cầu, quy trình, chi phí, lợi ích cho đến sự khác biệt giữa EB3 và EB2.
EB3 visa là gì?
EB-3 là một trong những loại visa định cư Mỹ danh mục Việc Làm (Employment-Based) được cấp cho những người lao động phổ thông. Nó được chia thành 3 phân loại chính:
Lao động phổ thông (Unskilled Workers)
Nhóm này bao gồm những người có công việc đòi hỏi kỹ năng cơ bản, không yêu cầu trình độ chuyên môn hay bằng cấp cao. Ví dụ như lái xe, phục vụ trong nhà hàng, công nhân xây dựng, v.v.
Lao động có kỹ năng (Skilled Workers)
Đây là nhóm người có trình độ kỹ năng nghề nghiệp, như công nhân kỹ thuật, nhân viên văn phòng, quản lý bán hàng, v.v. Họ phải có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc liên quan đến công việc mà họ nộp đơn.
Chuyên gia / Nhà khoa học (Professionals)
Nhóm này bao gồm những người có bằng cấp đại học trở lên, như bác sĩ, kỹ sư, giáo viên, nhà nghiên cứu, v.v.
Yêu cầu EB3 visa
Để đủ điều kiện nộp đơn xin EB-3 visa, người nộp đơn cần phải đáp ứng các yêu cầu sau:
Yêu cầu về công việc
- Công việc phải được Bộ Lao động Mỹ (DOL) chứng nhận là “Permanent Labor Certification” (PERM).
- Công ty tuyển dụng phải chứng minh rằng họ không tìm được ứng viên Mỹ đủ trình độ và sẵn sàng làm việc với mức lương và điều kiện do họ đề xuất.
- Công ty tuyển dụng phải nộp đơn I-140 (Petition for Alien Worker) cho người nộp đơn.
Yêu cầu về trình độ
- Lao động phổ thông: Không yêu cầu bằng cấp, chỉ cần có khả năng làm việc.
- Lao động có kỹ năng: Phải có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc liên quan, hoặc có bằng cấp tương đương.
- Chuyên gia / Nhà khoa học: Phải có bằng cấp đại học trở lên.
Yêu cầu về sức khỏe
Người nộp đơn cần hoàn thành kiểm tra sức khỏe do bác sĩ được chỉ định của USCIS thực hiện và đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe.
Yêu cầu về hình sự
Người nộp đơn không được có tiền án tiền sự hoặc bất kỳ vấn đề pháp lý nào tại Mỹ hoặc nước ngoài.
Yêu cầu về tài chính
Người nộp đơn cần chứng minh khả năng tài chính để tự nuôi sống bản thân và gia đình khi đến Mỹ.
Lợi ích của EB3 visa
Có nhiều lợi ích khi được cấp EB-3 visa, bao gồm:
Cơ hội định cư vĩnh viễn tại Mỹ
EB-3 visa là một trong những con đường dẫn đến thẻ xanh (Permanent Resident Card), qua đó người nộp đơn và gia đình có thể định cư vĩnh viễn tại Hoa Kỳ.
Quyền lợi như công dân Mỹ
Người được cấp EB-3 visa sẽ có hầu hết các quyền lợi như công dân Mỹ, như được hưởng các chương trình phúc lợi xã hội, được đi lại tự do, được làm việc ở bất kỳ nơi nào, v.v.
Đoàn tụ gia đình
Người được cấp EB-3 visa có thể xin visa cho vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi để họ cùng định cư tại Mỹ.
Cơ hội nghề nghiệp tốt hơn
Với visa EB-3, người nộp đơn sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn tại Mỹ, với mức lương, phúc lợi và điều kiện làm việc tốt hơn so với nước xuất xứ.
Chất lượng cuộc sống tốt hơn
Việc định cư tại Mỹ sẽ mang lại cho người nộp đơn và gia đình một cuộc sống với chất lượng cao hơn, với hệ thống y tế, giáo dục, an ninh xã hội tốt hơn.
Quy trình EB3 visa
Quy trình xin EB-3 visa gồm 5 bước chính:
Bước 1: Xin Permanent Labor Certification (PERM)
Công ty tuyển dụng phải nộp đơn xin chứng nhận lao động vĩnh viễn (Permanent Labor Certification) từ Bộ Lao động Mỹ (DOL). Điều này nhằm chứng minh rằng họ không tìm được người Mỹ đủ trình độ để đảm nhận công việc, và buộc phải tuyển dụng lao động nước ngoài.
Bước 2: Nộp đơn I-140
Sau khi có PERM, công ty tuyển dụng sẽ nộp đơn I-140 (Petition for Alien Worker) lên USCIS để xin phê duyệt việc tuyển dụng lao động nước ngoài.
Bước 3: Chờ đợi thời gian chờ xử lý I-140
Thời gian chờ đợi phê duyệt I-140 thường kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm.
Bước 4: Nộp đơn I-485 (hoặc DS-260)
Khi I-140 được phê duyệt, người nộp đơn có thể nộp đơn I-485 (Application to Register Permanent Residence or Adjust Status) nếu đang ở Mỹ hợp pháp, hoặc DS-260 (Immigrant Visa Application) nếu ở nước ngoài.
Bước 5: Phỏng vấn và nhận visa
Sau khi nộp đơn I-485 hoặc DS-260, người nộp đơn sẽ được gọi đến phỏng vấn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ. Nếu đủ điều kiện, họ sẽ được cấp EB-3 visa.
Thời gian xử lý EB3 visa
Thời gian xử lý EB-3 visa thường mất khoảng 1-2 năm, bao gồm:
- Xin Permanent Labor Certification (PERM): 6-12 tháng
- Nộp và chờ phê duyệt I-140: 6-12 tháng
- Nộp và chờ phê duyệt I-485 (hoặc DS-260): 6-12 tháng
Tuy nhiên, thời gian xử lý có thể thay đổi tùy theo tình hình cập nhật của chính phủ Mỹ, số lượng đơn xin visa, quốc tịch của người nộp đơn, v.v.
Chi phí EB3 visa
Chi phí xin EB-3 visa bao gồm:
Khoản chi phí | Giá |
---|---|
Phí nộp đơn I-140 | $700 |
Phí nộp đơn I-485 (nếu ở Mỹ) | $1,225 |
Phí nộp DS-260 (nếu ở nước ngoài) | $325 |
Phí kiểm tra y tế | $500-$800 |
Chi phí khác (dịch vụ, vận chuyển,v.v.) | $1,000-$3,000 |
Tổng chi phí ước tính | $3,750-$6,050 |
Lưu ý rằng chi phí trên chỉ là ước tính, và có thể thay đổi theo từng trường hợp cụ thể.
Điều kiện định cư Mỹ qua EB3 visa
Sau khi được cấp EB-3 visa, người nộp đơn và gia đình sẽ được phép định cư tại Mỹ với những điều kiện sau:
Điều kiện về việc làm
Người được cấp EB-3 visa phải tiếp tục làm việc tại công ty đã tài trợ visa cho mình. Họ không thể thay đổi công việc mà không được sự chấp thuận của cơ quan di trú.
Điều kiện về tài chính
Người được cấp EB-3 visa và gia đình phải có đủ khả năng tự trang trải chi phí sinh sống tại Mỹ, không được nhận trợ cấp xã hội.
Điều kiện về pháp lý
Người được cấp EB-3 visa và gia đình phải tuân thủ mọi luật và quy định của Mỹ, không được vi phạm pháp luật.
Điều kiện về sức khỏe
Người được cấp EB-3 visa và gia đình phải duy trì đủ sức khỏe để không trở thành gánh nặng cho hệ thống y tế công cộng của Mỹ.
Nếu vi phạm bất kỳ điều kiện nào, người được cấp EB-3 visa và gia đình có thể bị hủy bỏ tư cách thường trú nhân, buộc phải rời khỏi Mỹ.
EB3 visa và EB2 visa khác nhau như thể nào?
EB-3 visa và EB-2 visa đều là loại visa định cư Mỹ dành cho lao động, tuy nhiên có một số điểm khác biệt chính:
Trình độ yêu cầu
- EB-3: Yêu cầu trình độ lao động phổ thông, lao động có kỹ năng hoặc chuyên gia/nhà khoa học.
- EB-2: Yêu cầu trình độ chuyên gia hoặc người có kỹ năng đặc biệt.
Mức độ cạnh tranh
- EB-3: Ít cạnh tranh hơn EB-2 do yêu cầu trình độ thấp hơn.
- EB-2: Cạnh tranh cao hơn do yêu cầu trình độ cao.
Thời gian xử lý
- EB-3: Thời gian xử lý ngắn hơn EB-2, khoảng 1-2 năm.
- EB-2: Thời gian xử lý lâu hơn, khoảng 2-3 năm.
Chi phí
- EB-3: Chi phí thấp hơn EB-2 do yêu cầu trình độ thấp hơn.
- EB-2: Chi phí cao hơn EB-3 do yêu cầu trình độ cao hơn.
Cách chuyển đổi từ EB3 sang EB2 visa
Nếu người nắm giữ EB-3 visa muốn nâng cao trình độ và chuyển sang EB-2 visa, có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Nâng cao trình độ
Người nắm giữ EB-3 visa cần nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng hoặc kinh nghiệm nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu của EB-2 visa.
Bước 2: Xin Permanent Labor Certification mới
Công ty tuyển dụng cần nộp đơn xin Permanent Labor Certification mới, phù hợp với tiêu chuẩn của EB-2 visa.
Bước 3: Nộp đơn I-140 mới
Với Permanent Labor Certification mới, công ty tuyển dụng sẽ nộp đơn I-140 mới lên USCIS.
Bước 4: Nộp đơn I-485 hoặc DS-260 mới
Khi I-140
EB3 visa là gì?
EB3 visa, cũng được gọi là Employment-Based Third Preference Category, là một loại visa lao động cho những người muốn làm việc tại Mỹ. Đây là một trong các loại visa EB (Employment-Based) dành cho lao động nước ngoài, phân loại theo mức độ kỹ năng và trình độ yêu cầu.
Yêu cầu EB3 visa
Để được cấp EB3 visa, cá nhân hoặc công ty tuyển dụng cần đáp ứng một số yêu cầu chính sau:
- Công việc phải thuộc vào một trong ba danh mục:
- Lao động phổ thông (Unskilled Workers): Công việc không yêu cầu bất kỳ trình độ học vấn hay kỹ năng chuyên môn cụ thể.
- Lao động có kỹ năng (Skilled Workers): Yêu cầu ít nhất một trình độ học vấn hoặc bằng cấp chuyên ngành.
- Chuyên gia (Professionals): Yêu cầu bằng cử nhân hoặc bằng thạc sĩ, hoặc có kinh nghiệm tương đương.
- Nhà tuyển dụng phải có giấy phép lao động hợp lệ: Người nộp đơn cần được nhà tuyển dụng tài trợ và nộp bản tin Labor Certification để chứng minh việc tuyển dụng của họ không ảnh hưởng đến lao động trong nước.
- Chứng minh khả năng làm việc : Người nộp đơn cần chứng minh rằng họ có khả năng thực hiện công việc được tuyển dụng.
Lợi ích của EB3 visa
Việc có được EB3 visa mang lại cho người lao động nhiều lợi ích, bao gồm:
- Cơ hội làm việc và sinh sống tại Mỹ một cách hợp pháp.
- Được bảo vệ bởi luật pháp Mỹ khi làm việc.
- Có quyền làm việc tại một công ty hoặc tự do làm việc theo ý muốn.
- Cơ hội xây dựng một tương lai và gia đình ổn định tại Mỹ.
Quy trình EB3 visa
Quy trình xin EB3 visa bao gồm các bước chính sau:
- Labour Certification Approval: Nhà tuyển dụng cần nộp đơn xin chứng nhận lao động (Permanent Labor Certification) trước khi nộp I-140, để chứng minh rằng không có lao động nước này có khả năng làm công việc đã tuyển dụng.
- Submit Form I-140: Sau khi chứng nhận lao động được chấp thuận, người lao động hoặc nhà tuyển dụng cần nộp đơn I-140 (Immigrant Petition for Alien Worker).
- Adjustment of Status or Consular Processing: Nếu ở Mỹ, người lao động nộp đơn Adjustment of Status (I-485). Nếu ở nước ngoài or Consular Processing (DS-260).
- Interview and Visa Issuance: Tham gia phỏng vấn và nếu đủ điều kiện, nhận EB3 visa từ Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ.
Thời gian xử lý EB3 visa
Thời gian xử lý EB-3 visa thường kéo dài từ 1 đến 2 năm, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Cụ thể:
- Xin Permanent Labor Certification (PERM): Thường mất từ 6 đến 12 tháng.
- Nộp và chờ phê duyệt I-140: Thời gian xử lý khoảng 6 đến 12 tháng.
- Nộp và chờ phê duyệt I-485 (hoặc DS-260): Thường mất từ 6 đến 12 tháng.
Tuy nhiên, thời gian xử lý có thể thay đổi tùy theo số lượng đơn xin visa, tình hình cập nhập của chính phủ Mỹ, quốc tịch của người nộp đơn, v.v.
Chi phí EB3 visa
Chi phí xin EB-3 visa có thể biến đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể, bao gồm:
Khoản chi phí | Giá |
---|---|
Phí nộp đơn I-140 | $700 |
Phí nộp đơn I-485 (nếu ở Mỹ) | $1,225 |
Phí nộp DS-260 (nếu ở nước ngoài) | $325 |
Phí kiểm tra y tế | $500-$800 |
Chi phí khác (dịch vụ, vận chuyển,v.v.) | $1,000-$3,000 |
Tổng chi phí ước tính | $3,750-$6,050 |
Lưu ý rằng các con số trên chỉ là ước lượng và có thể thay đổi theo từng trường hợp cụ thể.
Điều kiện định cư Mỹ qua EB3 visa
Sau khi được cấp EB-3 visa, người nộp đơn và gia đình sẽ phải tuân thủ một số điều kiện cụ thể để duy trì tư cách cư trú tại Mỹ, bao gồm:
Điều kiện về việc làm
Người được cấp EB-3 visa phải tiếp tục làm việc tại công ty đã tài trợ visa cho họ. Họ không thể thay đổi công việc mà không có sự chấp thuận của cơ quan di trú.
Điều kiện về tài chính
Người được cấp EB-3 visa và gia đình phải có khả năng tự mình trang trải chi phí sinh sống tại Mỹ, không nhận trợ cấp xã hội.
Điều kiện về pháp lý
Người được cấp EB-3 visa và gia đình phải tuân thủ luật pháp và quy định của Mỹ, không vi phạm pháp luật.
Điều kiện về sức khỏe
Người được cấp EB-3 visa và gia đình phải duy trì sức khỏe tốt để không trở thành gánh nặng cho hệ thống y tế công cộng của Mỹ.
Nếu vi phạm bất kỳ điều kiện nào, người được cấp EB-3 visa và gia đình có thể mất tư cách cư trú và buộc phải rời khỏi Mỹ.
EB3 visa và EB2 visa khác nhau như thế nào?
Trình độ yêu cầu
- EB-3: Yêu cầu trình độ lao động phổ thông, lao động có kỹ năng hoặc chuyên gia/nhà khoa học.
- EB-2: Yêu cầu trình độ chuyên gia hoặc người có kỹ năng đặc biệt.
Mức độ cạnh tranh
- EB-3: Ít cạnh tranh hơn EB-2 do yêu cầu trình độ thấp hơn.
- EB-2: Cạnh tranh cao hơn do yêu cầu trình độ cao.
Thời gian xử lý
- EB-3: Thời gian xử lý ngắn hơn EB-2, khoảng 1-2 năm.
- EB-2: Thời gian xử lý lâu hơn, khoảng 2-3 năm.
Chi phí
- EB-3: Chi phí thấp hơn EB-2 do yêu cầu trình độ thấp hơn.
- EB-2: Chi phí cao hơn EB-3 do yêu cầu trình độ cao hơn.
Cách chuyển đổi từ EB3 sang EB2 visa
Nếu người nắm giữ EB-3 visa muốn nâng cao trình độ và chuyển sang EB-2 visa, họ có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Nâng cao trình độ
Người nắm giữ EB-3 visa cần nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng hoặc kinh nghiệm nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu của EB-2 visa.
Bước 2: Xin Permanent Labor Certification mới
Công ty tuyển dụng cần nộp đơn xin Permanent Labor Certification mới, phù hợp với tiêu chuẩn của EB-2 visa.
Bước 3: Nộp đơn I-140 mới
Với Permanent Labor Certification mới, công ty tuyển dụng sẽ nộp đơn I-140 mới lên USCIS.
Bước 4: Nộp đơn I-485 hoặc DS-260 mới
Khi I-140{nội dung chưa đầy đủ}